Có 5 kết quả:

权衡 quán héng ㄑㄩㄢˊ ㄏㄥˊ權衡 quán héng ㄑㄩㄢˊ ㄏㄥˊ銓衡 quán héng ㄑㄩㄢˊ ㄏㄥˊ铨衡 quán héng ㄑㄩㄢˊ ㄏㄥˊ颧衡 quán héng ㄑㄩㄢˊ ㄏㄥˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) to consider
(2) to weigh (a matter)
(3) to balance (pros and cons)

Từ điển phổ thông

1. làm việc mà biết cân nhắc
2. quyền hành, quyền lực

Từ điển Trung-Anh

(1) to consider
(2) to weigh (a matter)
(3) to balance (pros and cons)

Từ điển Trung-Anh

to measure and select talents

Từ điển Trung-Anh

to measure and select talents

Từ điển phổ thông

1. làm việc mà biết cân nhắc
2. quyền hành, quyền lực